Lấy trang cá độ bóng đá⚽Cách cá độ bóng đá⭐️Cách mua trangcá độ bóng đá
Lấy trang cá độ bóng đá⚽Cách cá độ bóng đá⭐️Cách mua trangcá độ bóng đá
- Anh
- Europe
- Việt Nam
- Italia
- Quốc Tế
- Tây Ban Nha
- Đức
- Pháp
- Bồ Đào Nha
- Châu Á
- Hà Lan
- Mỹ
- Argentina
- Brazil
- Mexico
- Australia
- Nhật Bản
- Hàn Quốc
- Trung Quốc
- Nga
- Cộng Hòa Séc
- Thổ Nhĩ Kỳ
- Đan Mạch
- Ba Lan
- Bỉ
- Áo
- Thụy Điển
- Na Uy
- Châu Mỹ
- Indonesia
- Phần Lan
- Qatar
- Nam Phi
- Serbia
- Thụy Sĩ
- Hy Lạp
- Chile
- Châu Phi
- Singapore
- Bắc Ireland
- Peru
- Ukraine
- Croatia
- Ma Rốc
- Jordan
- Romania
- Xứ Wales
- Thái Lan
- Israel
- Scotland
- Colombia
- Algeria
- Ireland
- Kuwait
- Malaysia
- Bolivia
- Ai Cập
- Costa Rica
- Iceland
- UAE
- Ả Rập Xê Út
- Kazakhstan
- Paraguay
- Latvia
- Uzbekistan
- Hungary
- Bulgaria
- Đảo Síp
- Turkmenistan
- Belarus
- San Marino
- Estonia
- Armenia
- Faroe
- Ghana
- Montenegro
- Iraq
- Slovenia
- Slovakia
- Panama
- Bắc Macedonia
- Venezuela
- Uruguay
- Bangladesh
- Lithuania
- Luxembourg
- Azerbaijan
- Canada
- Jamaica
- Mông Cổ
- Honduras
- Nicaragua
- Sudan
- Châu Đại Dương
- Tajikistan
- Malta
- Angola
- Myanmar
- Tunisia
- Li băng
- Georgia
- New Zealand
- Burundi
- Nigeria
- Zimbabwe
- Iran
- Libya
- Yemen
- El Salvador
- Andorra
- Ecuador
- Guatemala
- Moldova
- Kosovo
- Bahrain
- Albania
- Omani
- Bosnia
- Ấn Độ
- Xem tất cả các nước
Lấy trang cá độ bóng đá⚽Cách cá độ bóng đá⭐️Cách mua trangcá độ bóng đá
XH | Đội bóng | Số trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | Gần đây 6 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 30 | 23 | 5 | 2 | 74 | 19 | 55 | 74 |
T
T
T
T
T
T
|
|||||
2 | Flint Town | 30 | 17 | 7 | 6 | 52 | 31 | 21 | 58 |
T
B
B
T
B
T
|
|||||
3 | Porthmadog | 30 | 17 | 6 | 7 | 60 | 32 | 28 | 57 |
B
T
T
T
B
T
|
|||||
4 | Bangor City FC 2 | 30 | 16 | 3 | 11 | 68 | 48 | 20 | 51 |
H
T
B
B
B
T
|
|||||
5 | Rhyl FC 1 | 30 | 16 | 3 | 11 | 55 | 44 | 11 | 51 |
B
T
T
B
H
B
|
|||||
6 | Lấy trang cá độ bóng đá⚽Cách cá độ bóng đá⭐️Cách mua trangcá độ bóng đáGuilsfield | 30 | 13 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 45 |
H
T
T
T
B
T
|
|||||
7 | Ruthin Town FC | 30 | 13 | 4 | 13 | 46 | 47 | -1 | 43 |
T
B
B
H
T
H
|
|||||
8 | Buckley Town | 30 | 12 | 6 | 12 | 50 | 51 | -1 | 42 |
H
B
T
B
T
B
|
|||||
9 | Prestatyn Town FC | 30 | 11 | 6 | 13 | 52 | 49 | 3 | 39 |
B
B
T
T
H
H
|
|||||
10 | Gresford | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 46 | -4 | 39 |
T
B
B
H
B
H
|
|||||
11 | Conwy Utd 2 | 30 | 9 | 9 | 12 | 46 | 42 | 4 | 36 |
B
T
B
H
T
H
|
|||||
12 | Llanrhaeadr 1 | 30 | 11 | 2 | 17 | 36 | 69 | -33 | 35 |
H
B
B
B
B
T
|
|||||
13 | Penrhyncoch 1 | 30 | 7 | 9 | 14 | 35 | 44 | -9 | 30 |
T
H
T
H
T
B
|
|||||
14 | Denbigh Town 4 | 30 | 9 | 2 | 19 | 37 | 65 | -28 | 29 |
T
B
B
B
B
B
|
|||||
15 | Holywell 3 | 30 | 7 | 6 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 |
T
H
H
T
T
B
|
|||||
16 | Holyhead 3 | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 69 | -40 | 20 |
B
B
T
B
T
T
|
|||||
Upgrade Team
Degrade Team
|